|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39865 |
---|
005 | 202310121030 |
---|
008 | 131101s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003909 |
---|
035 | |a1456403792 |
---|
035 | ##|a1023452739 |
---|
039 | |a20241129132712|bidtocn|c20231012103021|dmaipt|y20131101162522|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bHAL |
---|
100 | 0 |aHải, Lê. |
---|
245 | 10|aLễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận /|cHải Liên. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aLễ hiến tế|xTrâu|xNgười Chăm|zNinh Thuận|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNinh Thuận. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLễ hiến tế trâu. |
---|
653 | 0 |aLễ hiến tế. |
---|
653 | 0 |aNgười Chăm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075414 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075414
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào