• Sách
  • 842.7 MAN
    George Sand s theatre career /

DDC 842.7
Tác giả CN Manifold, Gay,
Nhan đề George Sand s theatre career / Gay Manifold, 1943-....
Thông tin xuất bản Ann Arbor, Mich : Umi Research Pr., 1985.
Mô tả vật lý XVI, 188 S. : ill.
Thuật ngữ chủ đề Drama.
Thuật ngữ chủ đề Kịch-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Sand, George-Theater.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Pháp-Nhà hát-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kịch.
Từ khóa tự do Drama.
Từ khóa tự do Văn học Pháp.
Từ khóa tự do Nhà hát.
Từ khóa tự do Theater.
000 00000cam a2200000 a 4500
00129667
0021
00439874
008131104s1985 fr| fre
0091 0
039|a20131104095405|bhuongnt|y20131104095405|zhangctt
0410 |afre
044|afr
08204|a842.7|bMAN
090|a842.7|bMAN
1001 |aManifold, Gay,|d1943-....
24510|aGeorge Sand s theatre career /|cGay Manifold, 1943-....
260|aAnn Arbor, Mich :|bUmi Research Pr.,|c1985.
300|aXVI, 188 S. :|bill.
65000|aDrama.
65007|aKịch|2TVĐHHN.
65010|aSand, George|xTheater.
65017|aVăn học Pháp|xNhà hát|2TVĐHHN.
6530 |aKịch.
6530 |aDrama.
6530 |aVăn học Pháp.
6530 |aNhà hát.
6530 |aTheater.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào