|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39880 |
---|
005 | 202103301626 |
---|
008 | 131104s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073511726 |
---|
035 | |a244765067 |
---|
035 | ##|a244765067 |
---|
039 | |a20241125210509|bidtocn|c20210330162602|danhpt|y20131104105905|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a650|222|bFER |
---|
100 | 1 |aFerrell, O. C. |
---|
245 | 10|aBusiness :|bA changing world /|cO.C. Ferrell , Geoffrey Hirt , Linda Ferrell. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2009 |
---|
300 | |axxxiv, 588 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aManagement|zUnited States. |
---|
650 | 07|aQuản trị kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aFerrell, Linda. |
---|
700 | 1 |aHirt, Geoffrey A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000075503, 000076558 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075503
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076558
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650 FER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|