DDC
| 327.73 |
Tác giả CN
| Hastedt, Glenn P. |
Nhan đề
| American foreign policy 09/10 / Glenn P Hastedt. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill/Contemporary Learning Series, 2009 |
Mô tả vật lý
| xviii, 236 p. : ill ; 28 cm. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á. |
Tóm tắt
| Provides access to articles selected from the best of the public press. This work s organizational features include: an annotated listing of selected World Wide Web sites; an annotated table of contents; a topic guide; a general introduction; brief overviews for each section; an index; and an instructor s resource guide with testing materials. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách ngoại giao-Hoa Kỳ-2001-2009. |
Thuật ngữ chủ đề
| United States-Foreign relations-2001-2009. |
Thuật ngữ chủ đề
| United States-Politics and government-2001-2009. |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000075465 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39893 |
---|
005 | 202012171419 |
---|
008 | 131104s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073397641 |
---|
035 | |a1456368526 |
---|
035 | ##|a1083191390 |
---|
039 | |a20241208231640|bidtocn|c20201217141913|danhpt|y20131104144633|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a327.73|bHAS |
---|
090 | |a327.73|bHAS |
---|
100 | 1 |aHastedt, Glenn P. |
---|
245 | 10|aAmerican foreign policy 09/10 /|cGlenn P Hastedt. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Contemporary Learning Series,|c2009 |
---|
300 | |axviii, 236 p. :|bill ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
520 | |aProvides access to articles selected from the best of the public press. This work s organizational features include: an annotated listing of selected World Wide Web sites; an annotated table of contents; a topic guide; a general introduction; brief overviews for each section; an index; and an instructor s resource guide with testing materials. |
---|
650 | 07|aChính sách ngoại giao|zHoa Kỳ|y2001-2009. |
---|
650 | 10|aUnited States|xForeign relations|y2001-2009. |
---|
650 | 10|aUnited States|xPolitics and government|y2001-2009. |
---|
653 | 0 |aChính sách đối ngoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075465 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075465
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.73 HAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào