|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39899 |
---|
005 | 202101041515 |
---|
008 | 131104s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078127656 |
---|
035 | |a1456363603 |
---|
035 | ##|a1083198806 |
---|
039 | |a20241208220755|bidtocn|c20210104151552|danhpt|y20131104151804|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a345.766|bVIC |
---|
100 | 1 |aVictor, Joseph L. |
---|
245 | 10|aCriminal justice 09/10 /|cJoseph L Victor, Joanne Naughton. |
---|
250 | |aAnnual editions |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |a154 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á |
---|
650 | 10|aCriminal justice|xAdministration of|zUnited States. |
---|
650 | 17|aLuật hình sự|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aTội phạm |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aOklahoma |
---|
653 | 0 |aHình sự |
---|
700 | 1 |aNaughton, Joanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075478 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
345.766 VIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào