|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39905 |
---|
005 | 202109221623 |
---|
008 | 131104s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077236212 |
---|
035 | |a1456362487 |
---|
035 | ##|a1083190885 |
---|
039 | |a20241125193245|bidtocn|c20210922162320|danhpt|y20131104154543|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a973|bDAV |
---|
090 | |a973|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavidson, James West. |
---|
245 | 10|aU. S. a narrative history. |nVolume 2, |pTo 1865 / |cJames West Davidson |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |a2 v. :|bcol. ill., col. maps ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 07|aLịch sử|vGiáo trình|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aUnited States|xHistory|vTextbooks. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aHeyrman, Christine Leigh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075739 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075739
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào