|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3096 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413752 |
---|
035 | ##|a53819049 |
---|
039 | |a20241129152918|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bTRT |
---|
090 | |a615.88|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Thuỵ. |
---|
245 | 10|aĐại danh y Lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc, chữa bệnh /|cTrần Văn Thuỵ |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2001. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aLê Hữu Trác. |
---|
650 | 17|aY học cổ truyền|xDanh y|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc. |
---|
653 | 0 |aĐông y. |
---|
653 | 0 |aY học cổ truyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001588 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001588
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.88 TRT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào