|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39908 |
---|
005 | 202109221635 |
---|
008 | 131104s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076088737 |
---|
035 | |a1456369040 |
---|
035 | ##|a1083167885 |
---|
039 | |a20241125203258|bidtocn|c20210922163513|dmaipt|y20131104155544|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.64|bKAL |
---|
245 | 00|aKaleidoscope. Level C /|cSRA/McGraw-Hill. |
---|
260 | |aColumbus, Ohio :|bSRA/McGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |a229p. : |bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 10|aReading|xRemedial teaching. |
---|
650 | 10|aReading disability |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000075352-3 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075352
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 KAL
|
Sách
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000075353
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 KAL
|
Sách
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào