DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Quang, Hùng |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 400.000 từ / Quang Hùng ; Ngọc Ánh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 1120 p. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 400.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Ánh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000057212 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39909 |
---|
005 | 202105041433 |
---|
008 | 131104s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170557 |
---|
039 | |a20210504143346|bmaipt|c20131104155747|dhuongnt|y20131104155747|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bQUH |
---|
100 | 0 |aQuang, Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Anh - Việt =|bEnglish - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 400.000 từ /|cQuang Hùng ; Ngọc Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2007 |
---|
300 | |a1120 p. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khoảng 400.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNgọc Ánh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000057212 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000057212
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 QUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào