|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3097 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416278 |
---|
035 | ##|a1083192618 |
---|
039 | |a20241202151827|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.07|bNGH |
---|
090 | |a340.07|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hiến. |
---|
245 | 10|aMôn học pháp luật :|bTập bài giảng dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /|cNguyễn Ngọc Hiến. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a285 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|vBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Lãm. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001051-2 |
---|
890 | |a2|b100|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.07 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001052
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.07 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào