|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39917 |
---|
005 | 202101140944 |
---|
008 | 131105s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073397498 |
---|
035 | ##|a1083166765 |
---|
039 | |a20210114094403|banhpt|c20131105160636|dhuongnt|y20131105160636|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a371.9|bFRE |
---|
100 | 1 |aFreiberg, Karen L. |
---|
245 | 10|aEducating children with exceptionalities /|cKaren L Freiberg. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2007 |
---|
300 | |a201 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aEducational innovations|zUnited States. |
---|
650 | 00|aExceptional children|zUnited States. |
---|
650 | 00|aSpecial education|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục đặc biệt|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHoa Kì|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTrẻ em đặc biệt|zHoa Kì|2TVĐHHN |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em đặc biệt |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075354 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.9 FRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào