|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39918 |
---|
008 | 131105s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406298 |
---|
039 | |a20241129162746|bidtocn|c20131105161927|dhuongnt|y20131105161927|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGU |
---|
090 | |a895.9223|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh. |
---|
245 | 10|aRừng đêm :|btiểu thuyết /|cNguyễn Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c1985. |
---|
300 | |a167 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053618
|
K. NN Pháp
|
895.9223 NGU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào