|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39925 |
---|
005 | 202105041507 |
---|
008 | 131106s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422131671 |
---|
035 | |a635461494 |
---|
035 | ##|a635461494 |
---|
039 | |a20241209001641|bidtocn|c20210504150703|danhpt|y20131106091110|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8|bBER |
---|
100 | 1 |aBerman, Saul Jay. |
---|
245 | 10|aNot for free :|brevenue strategies for a new world /|cSaul Jay Berman. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Review Press,|c2011 |
---|
300 | |a224 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aTechnological innovations |
---|
650 | 00|aMarket segmentation |
---|
650 | 00|aNew products |
---|
650 | 07|aThị trường|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aDigital media|xEconomic aspects. |
---|
650 | 17|aĐổi mới công nghệ|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường |
---|
653 | 0 |aĐổi mới công nghệ |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aSản phẩm mới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000075519-23 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000075521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 BER
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000075522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 BER
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000075523
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 BER
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào