|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3098 |
---|
008 | 040223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418237 |
---|
035 | ##|a1083195922 |
---|
039 | |a20241130093253|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.1|bUTA |
---|
090 | |a337.1|bUTA |
---|
100 | 1 |aUTA, Phrăngxoa. |
---|
245 | 10|aMột diễn đàn ĐaVốt khác :|bSách tham khảo /|cPhrăngxoa UTA, Phrăngxoa Pôlê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xHợp tác|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aHợp tác. |
---|
700 | 1 |aPhrăngxoa, Pôlê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000537-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000537
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.1 UTA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.1 UTA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào