|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39932 |
---|
005 | 202104231011 |
---|
008 | 131106s2010 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422128930 |
---|
035 | |a436026618 |
---|
035 | ##|a436026618 |
---|
039 | |a20241125211357|bidtocn|c20210423101155|danhpt|y20131106095853|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.3|bFOS |
---|
110 | 2 |aHarvard Business School. Press. |
---|
245 | 00|aFostering creativity :|bexpert solutions to everyday challenges /|cHarvard Business School. Press. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2010 |
---|
300 | |a80 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aPocket mentor series. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aCreative thinking |
---|
650 | 00|aProblem solving |
---|
650 | 07|aCreative ability in business |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xHoạt động kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHoạt động sáng tạo |
---|
653 | 0 |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075556 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075556
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 FOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào