|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39933 |
---|
005 | 202012291527 |
---|
008 | 131106s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375915 |
---|
035 | |a540182573 |
---|
035 | ##|a540182573 |
---|
039 | |a20241209002030|bidtocn|c20201229152710|danhpt|y20131106100147|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.502|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, Christopher R. |
---|
245 | 10|aManagerial Economics /|cChristopher R. Thomas, S. Charles Maurice. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2010 |
---|
300 | |a747 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aManagerial Economics |
---|
650 | 07|aQuản lí kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aManagerial economics |
---|
653 | 0 |aQuản lí kinh tế |
---|
700 | 1 |aMaurice S. Charles. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075542 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.502 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào