|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3099 |
---|
005 | 202103041616 |
---|
008 | 040223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405422 |
---|
035 | ##|a1083192900 |
---|
039 | |a20241202164600|bidtocn|c20210304161624|dtult|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTRT |
---|
090 | |a338.4791|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Đức Thanh. |
---|
245 | 10|aNhập môn khoa học du lịch /|cTrần Đức Thanh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 . |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a216 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aDu lịch bền vững |
---|
692 | |a61FRE4SUT |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000000086 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000087 |
---|
890 | |a2|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000087
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
|
|
|