DDC
| 343.04 |
Tác giả CN
| Lavigne, Stéphane. |
Nhan đề
| Địa chính Pháp / Stéphane Lavigne ;Đào Đình Bắc, Trương Cam Bảo dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 1999. |
Mô tả vật lý
| 168 tr. : sơ đồ ; 19 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại. Tôi biết gì? Que Sais-je? |
Tóm tắt
| Định nghĩa, lịch sử và hệ thống địa chính của Pháp và một số nước. Chức năng kỹ thuật, tư liệu pháp lý, định thuế của địa chính. Phương pháp quản lí hành chính và hiện đại hoá địa chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chính-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật đất đai-Thuế đất-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Địa chính. |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai. |
Từ khóa tự do
| Thuế đất. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Đình Bắc Người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Cam Bảo Người dịch. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39937 |
---|
008 | 131106s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386262 |
---|
039 | |a20241130095120|bidtocn|c20131106102125|dhuongnt|y20131106102125|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.04|bLAV |
---|
090 | |a343.04|bLAV |
---|
100 | 1 |aLavigne, Stéphane. |
---|
245 | 10|aĐịa chính Pháp /|cStéphane Lavigne ;Đào Đình Bắc, Trương Cam Bảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999. |
---|
300 | |a168 tr. :|bsơ đồ ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại. Tôi biết gì? Que Sais-je? |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, lịch sử và hệ thống địa chính của Pháp và một số nước. Chức năng kỹ thuật, tư liệu pháp lý, định thuế của địa chính. Phương pháp quản lí hành chính và hiện đại hoá địa chính. |
---|
650 | 07|aĐịa chính|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLuật đất đai|xThuế đất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa chính. |
---|
653 | 0 |aLuật đất đai. |
---|
653 | 0 |aThuế đất. |
---|
700 | 0 |aĐào, Đình Bắc|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aTrương, Cam Bảo|eNgười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|