- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 MAI
Nhan đề: A writer's resource :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39938 |
---|
005 | 202112081043 |
---|
008 | 131106s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364636 |
---|
035 | ##|a1083168381 |
---|
039 | |a20241209113001|bidtocn|c20211208104309|dkhangtt|y20131106104248|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bMAI |
---|
090 | |a808.042|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaimon, Elaine P. |
---|
245 | 12|aA writer's resource :|ba handbook for writing and research /|cElaine P Maimon, Janice Peritz. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |axv, 532 p. ,[58] p. :|bill. (some col.), col. map ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aReport writing|vHandbooks. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTu từ |
---|
700 | 1 |aRubens, Melanie,|d1962- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000075491-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075491
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 MAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000075492
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 MAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|