• Sách
  • 808.042 MAI
    A writer's resource :

DDC 808.042
Tác giả CN Maimon, Elaine P.
Nhan đề A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P Maimon, Janice Peritz.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2008
Mô tả vật lý xv, 532 p. ,[58] p. : ill. (some col.), col. map ; 21 cm.
Phụ chú Sách quĩ châu Á.
Thuật ngữ chủ đề Report writing-Handbooks.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tu từ
Tác giả(bs) CN Rubens, Melanie,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000075491-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00129731
0021
00439938
005202112081043
008131106s2008 mau eng
0091 0
035##|a1083168381
039|a20211208104309|bkhangtt|c20210527100009|danhpt|y20131106104248|zngant
0410 |aeng
044|amau
08204|a808.042|bMAI
090|a808.042|bMAI
1001 |aMaimon, Elaine P.
24512|aA writer's resource :|ba handbook for writing and research /|cElaine P Maimon, Janice Peritz.
260|aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2008
300|axv, 532 p. ,[58] p. :|bill. (some col.), col. map ;|c21 cm.
500|aSách quĩ châu Á.
65000|aReport writing|vHandbooks.
65010|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks.
65010|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKĩ năng viết
6530|aNgữ pháp
6530|aTu từ
7001 |aRubens, Melanie,|d1962-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000075491-2
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000075491 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 MAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000075492 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 MAI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào