|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39945 |
---|
008 | 131106s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011667577 |
---|
035 | |a1456406477 |
---|
035 | ##|a1083200937 |
---|
039 | |a20241129104313|bidtocn|c20131106112411|dhuongnt|y20131106112411|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a888|bSOP |
---|
090 | |a888|bSOP |
---|
100 | 1 |aSophocles. |
---|
245 | 10|aOedipe roi /|cSophocle.; Marie-Rose Rougier; Sylvie Herbinet. |
---|
260 | |a[Paris] :|bHachette,|c1994. |
---|
300 | |a190 p. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hy Lạp|xTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTạp văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hy Lạp. |
---|
700 | 1 |a Lesky, Albin,|d1896-. |
---|
700 | 1 |aBollack, Jean. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053597
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
888 SOP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào