- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 729 NIE
Nhan đề: Interiors :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39953 |
---|
005 | 202105191022 |
---|
008 | 131106s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780072965209 |
---|
035 | |a58536026 |
---|
035 | ##|a1083168490 |
---|
039 | |a20241208231515|bidtocn|c20210519102236|danhpt|y20131106145832|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a729|bNIE |
---|
100 | 1 |aNielson, Karla J |
---|
245 | 10|aInteriors :|ban introduction /|cKarla J Nielson, David A Taylor, MA. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |a494 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á |
---|
650 | 00|aInterior decoration|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 07|aTrang trí nội thất|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrang trí nội thất |
---|
653 | 0 |aInterior decoration |
---|
700 | 1 |aTaylor, David A |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075546 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075546
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
729 NIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|