- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 346.73 MCA
Nhan đề: Law, business, and society /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39954 |
---|
005 | 202101051055 |
---|
008 | 131106s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073377650 |
---|
035 | |a226356764 |
---|
035 | ##|a226356764 |
---|
039 | |a20241209115046|bidtocn|c20210105105514|danhpt|y20131106150156|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a346.73|bMCA |
---|
100 | 1 |aMcAdams, Tony |
---|
245 | 10|aLaw, business, and society /|cTony McAdams, Nancy Neslund, Kiren Dosanjh Zucker |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2009 |
---|
300 | |a853 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á |
---|
650 | 10|aBusiness ethics|zUnited States |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xLaw and legislation|zUnited States |
---|
650 | 10|aIndustries|xSocial aspects|zUnited States |
---|
650 | 10|aTrade regulation|zUnited States |
---|
650 | 17|aLuật kinh tế|xKinh doanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075543 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075543
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
346.73 MCA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|