|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3101 |
---|
005 | 202007031008 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391871 |
---|
035 | ##|a50386384 |
---|
039 | |a20241202104729|bidtocn|c20200703100824|danhpt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bNGQ |
---|
090 | |a344.597|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quảng. |
---|
245 | 10|a115 câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức /|cNguyễn Quảng biên soạn và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChế độ tiền lương|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aPhụ cấp. |
---|
653 | 0 |aChế độ tiền lương. |
---|
653 | 0 |aChính sách tiền lương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001555-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001555
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001556
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào