|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39967 |
---|
008 | 131107s1973 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389388 |
---|
035 | ##|a33137210 |
---|
039 | |a20241202152103|bidtocn|c20131107091739|dhuongnt|y20131107091739|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha,|d1890-1976. |
---|
245 | 13|aLe secret de Chimneys /|cAgatha Christie. |
---|
260 | |aParis :|bLibrairie des Champs-Élysées, [1978],|c1973. |
---|
300 | |a249 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000071032 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071032
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
823 CHR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào