|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29767 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 39974 |
---|
008 | 131107s2013 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383632 |
---|
039 | |a20241129165729|bidtocn|c20131107151249|dhuongnt|y20131107151249|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGK |
---|
090 | |a491.784|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Khanh. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению чтению /|cNguyễn Bảo Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a177 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000062355 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062355
|
NCKH_Nội sinh
|
491.784 NGK
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|