|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3103 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418306 |
---|
035 | ##|a50450681 |
---|
039 | |a20241129131704|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bLEB |
---|
090 | |a302.2|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Bừng. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp ứng xử tuổi trăng tròn /|cLê Thị Bừng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTuổi dậy thì|xGiao tiếp|xỨng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTuổi dậy thì. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000038-9 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000038
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000039
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.2 LEB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào