|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39980 |
---|
008 | 131108s0019 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399614 |
---|
035 | ##|a1083172992 |
---|
039 | |a20241202115543|bidtocn|c20131108090658|dhuongnt|y20131108090658|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bDAU |
---|
090 | |a863|bDAU |
---|
100 | 1 |aDaudet, Alphonse. |
---|
245 | 10|aJack /|cAlphonse Daudet. |
---|
260 | |aBarcelona :|bCasa Editorial Maucci,|c[19??] |
---|
300 | |a374 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050739
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
863 DAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào