- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 491.780072 LEH
Nhan đề: Русские речеэтикетные формы просьбы в сопоставлении с вьетнамским языком =
DDC
| 491.780072 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hương. |
Nhan đề
| Русские речеэтикетные формы просьбы в сопоставлении с вьетнамским языком =Đối chiếu các dạng thức yêu cầu trong tiếng Nga với tiếng Việt /Lê Thị Hương ; Đoàn Thị Bích Ngà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013. |
Mô tả vật lý
| 32 с. ;30 см. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu ngôn ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Dạng thức yêu cầu. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đối chiếu. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000074011 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000074013 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29779 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39987 |
---|
005 | 201911040953 |
---|
008 | 131108s2013 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412770 |
---|
035 | ##|a1083198085 |
---|
039 | |a20241202154412|bidtocn|c20191104095305|dtult|y20131108103638|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.780072|bLEH |
---|
090 | |a491.780072|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Hương. |
---|
245 | 10|aРусские речеэтикетные формы просьбы в сопоставлении с вьетнамским языком =|bĐối chiếu các dạng thức yêu cầu trong tiếng Nga với tiếng Việt /|cLê Thị Hương ; Đoàn Thị Bích Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a32 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aDạng thức yêu cầu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000074011 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000074013 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074013
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.780072 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000074011
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
491.780072 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|