|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29782 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 39990 |
---|
005 | 202204251027 |
---|
008 | 131108s2009 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073377841 |
---|
035 | ##|a862552810 |
---|
039 | |a20220425102732|bmaipt|c20210415104625|dtult|y20131108105344|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.5|bSTE |
---|
100 | 1 |aStevenson, William J. |
---|
245 | 10|aOperations management /|cWilliam J Stevenson. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2009 |
---|
300 | |a906 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aMcGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aProduction management. |
---|
650 | 07|aQuản lí sản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aNhập môn vận trù học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000075514-5 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075514
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.5 STE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075515
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.5 STE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào