• Khoá luận
  • 491.7802 PHT
    Виды трансформайии страдательных причастий прощедшего времени при переводе с русского языка на вьетнамский язык =

Ký hiệu xếp giá 491.7802 PHT
Tác giả CN Phạm, Thị Trang.
Nhan đề Виды трансформайии страдательных причастий прощедшего времени при переводе с русского языка на вьетнамский язык =Các dạng cải biên tính động /Phạm Thị Trang.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 38 с. ; 30 см.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát Thì quá khứ.
Thuật ngữ không kiểm soát Tính động từ.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000074022
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000074023
000 00000cam a2200000 a 4500
00129783
0026
00439991
005201808131533
008131108s2013 ru| rus
0091 0
035|a1456410334
035##|a1083173170
039|a20241129155839|bidtocn|c20180813153335|danhpt|y20131108105649|zhangctt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7802|bPHT
090|a491.7802|bPHT
1000 |aPhạm, Thị Trang.
24510|aВиды трансформайии страдательных причастий прощедшего времени при переводе с русского языка на вьетнамский язык =|bCác dạng cải biên tính động /|cPhạm Thị Trang.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a38 с. ;|c30 см.
65017|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aThì quá khứ.
6530 |aTính động từ.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000074022
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000074023
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074023 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.7802 PHT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074022 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NG 491.7802 PHT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện