|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29785 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 39993 |
---|
005 | 202301170921 |
---|
008 | 131108s2013 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389045 |
---|
039 | |a20241130155906|bidtocn|c20230117092110|dtult|y20131108135938|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Khanh. |
---|
242 | |aGiáo trình viết dành cho sinh viên năm thứ 2.|yvie |
---|
245 | 10|aПособие по обучению письму /|cNguyễn Bảo Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a153 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000135570-1 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000074007 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074007
|
NCKH_Nội sinh
|
491.780071 NGK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000135571
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.780071 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000135570
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.780071 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|