• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7802 TRN
    Nhan đề: Названия стран мира и способы передачи их на вьетнамский язык =

DDC 491.7802
Tác giả CN Trần, Thị Ngân.
Nhan đề Названия стран мира и способы передачи их на вьетнамский язык =Tên các nước trên thế giới và các phương thức chuyển dịch từ tiếng Nga sang tiếng Việt /Trần Thị Ngân ; Đoàn Thị Bích Ngà hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013.
Mô tả vật lý 36 c. ;30 см.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-Tên nước-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Tên nước.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000074020
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000074021
000 00000cam a2200000 a 4500
00129786
0026
00439994
008131108s2013 vm| rus
0091 0
035|a1456375431
035##|a1083169362
039|a20241130095350|bidtocn|c20131108141823|dhuongnt|y20131108141823|zhangctt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.7802|bTRN
090|a491.7802|bTRN
1000 |aTrần, Thị Ngân.
24510|aНазвания стран мира и способы передачи их на вьетнамский язык =|bTên các nước trên thế giới và các phương thức chuyển dịch từ tiếng Nga sang tiếng Việt /|cTrần Thị Ngân ; Đoàn Thị Bích Ngà hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a36 c. ;|c30 см.
65017|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|xTên nước|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTên nước.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000074020
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000074021
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000074021 TK_Kho lưu tổng 491.7802 TRN Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074020 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 491.7802 TRN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện