Ký hiệu xếp giá
| 491.70072 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thanh Nhàn. |
Nhan đề
| Заимствование компьютерных терминов англоязычного происхождения в русском языке =Vay mượn các thuật ngữ máy tính có nguồn gốc tiếng Anh trong tiếng Nga /Phạm Thị Thanh Nhàn ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 69 с. ; 30 см. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Từ vay mượn-Thuật ngữ máy tính-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuật ngữ máy tính. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vay mượn. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000074267 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000074268 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29787 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39995 |
---|
005 | 201812170933 |
---|
008 | 131108s2013 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409474 |
---|
035 | ##|a1083170845 |
---|
039 | |a20241202160626|bidtocn|c20181217093350|danhpt|y20131108145951|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.70072|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thanh Nhàn. |
---|
245 | 10|aЗаимствование компьютерных терминов англоязычного происхождения в русском языке =|bVay mượn các thuật ngữ máy tính có nguồn gốc tiếng Anh trong tiếng Nga /|cPhạm Thị Thanh Nhàn ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a69 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vay mượn|xThuật ngữ máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ máy tính. |
---|
653 | 0 |aTừ vay mượn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000074267 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000074268 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074267
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NG
|
491.70072 PHN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074268
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.70072 PHN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|