Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 NGQ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Quân. |
Nhan đề
| Сокращения в военно-тыловой литературе и способы передачи их с русского языка на вьетнамский =Các từ viết tắt trong tài liệu chuyên ngành hậu cần quân sự và phương thức chuyển dịch từ tiếng Nga sang tiếng Việt /Nguyễn Hữu Quân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 80 с. ; 30 см. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Từ viết tắt-Kĩ năng dịch-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ viết tắt. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quân sự. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hậu cần. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000072540 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000072538 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000072539 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29789 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 39997 |
---|
008 | 131108s2012 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412790 |
---|
035 | ##|a1083191094 |
---|
039 | |a20241129091410|bidtocn|c20131108152217|dhuongnt|y20131108152217|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bNGQ |
---|
090 | |a491.7802|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Quân. |
---|
245 | 10|aСокращения в военно-тыловой литературе и способы передачи их с русского языка на вьетнамский =|bCác từ viết tắt trong tài liệu chuyên ngành hậu cần quân sự và phương thức chuyển dịch từ tiếng Nga sang tiếng Việt /|cNguyễn Hữu Quân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a80 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ viết tắt|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aTừ viết tắt. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aHậu cần. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000072540 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000072538 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000072539 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072538
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.7802 NGQ
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000072539
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.7802 NGQ
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000072540
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 NGQ
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|