|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3105 |
---|
008 | 040223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407734 |
---|
039 | |a20241202142950|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh, Dao. |
---|
245 | 10|aMùa thu lá bay :|bTiểu thuyết /|cQuỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c1998. |
---|
300 | |a418 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000001971 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001970 |
---|
890 | |a2|b215|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001971
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.13 QUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào