- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 491.7802 NGN
Nhan đề: Русские пословицы и поговорки с числительными компонентами и способы их передачи на вьетнамский язык =
DDC
| 491.7802 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bích Ngọc. |
Nhan đề
| Русские пословицы и поговорки с числительными компонентами и способы их передачи на вьетнамский язык =Tục ngữ và thành ngữ Nga có số từ và phương thức dịch sang tiếng Việt /Nguyễn Bích Ngọc ; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2011. |
Mô tả vật lý
| 76 с. ;30 см. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng dịch-Tục ngữ-Thành ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Số đếm. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ. |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000071714 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000071712 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000071711 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29790 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 39998 |
---|
008 | 131108s2011 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406444 |
---|
035 | ##|a1083197241 |
---|
039 | |a20241202171321|bidtocn|c20131108154114|dhuongnt|y20131108154114|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bNGN |
---|
090 | |a491.7802|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Ngọc. |
---|
245 | 10|aРусские пословицы и поговорки с числительными компонентами и способы их передачи на вьетнамский язык =|bTục ngữ và thành ngữ Nga có số từ và phương thức dịch sang tiếng Việt /|cNguyễn Bích Ngọc ; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a76 с. ;|c30 см. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|xTục ngữ|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aSố đếm. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000071714 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000071712 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000071711 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071714
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.7802 NGN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000071712
|
NCKH_Luận văn
|
491.7802 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000071711
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7802 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|