- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 915.751 VOH
Nhan đề: Địa danh thành phố Đà Nẵng.
DDC
| 915.751 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Hòe. |
Nhan đề
| Địa danh thành phố Đà Nẵng. Quyển 2 / Võ Văn Hòe. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa Thông tin,2013. |
Mô tả vật lý
| 547 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần E đến M |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-Đà Nẵng-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Đà Nẵng. |
Từ khóa tự do
| Địa danh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000075440 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40002 |
---|
005 | 202004101446 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003671 |
---|
035 | |a1456409726 |
---|
035 | ##|a1083194339 |
---|
039 | |a20241129093249|bidtocn|c20200410144625|dmaipt|y20131109101058|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.751|bVOH |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Hòe. |
---|
245 | 10|aĐịa danh thành phố Đà Nẵng.|nQuyển 2 /|cVõ Văn Hòe. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a547 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần E đến M |
---|
650 | 07|aĐịa danh|zĐà Nẵng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aĐà Nẵng. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075440 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.751 VOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|