• Sách
  • 915.751 VOH
    Địa danh thành phố Đà Nẵng .

DDC 915.751
Tác giả CN Võ, Văn Hòe.
Nhan đề Địa danh thành phố Đà Nẵng . Quyển 3 / Võ Văn Hòe.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013.
Mô tả vật lý 518 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần N đến S
Thuật ngữ chủ đề Địa danh-Đà Nẵng-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Đà Nẵng.
Từ khóa tự do Địa danh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000075437
000 00000cam a2200000 a 4500
00129795
0021
00440003
005202004101445
008131109s2013 vm| vie
0091 0
020|a9786045003688
035|a1456384408
035##|a1083174827
039|a20241202141609|bidtocn|c20200410144521|dmaipt|y20131109101139|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a915.751|bVOH
1000 |aVõ, Văn Hòe.
24510|aĐịa danh thành phố Đà Nẵng .|nQuyển 3 /|cVõ Văn Hòe.
260|aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013.
300|a518 tr. ;|c21 cm.
504|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aGiới thiệu về các địa danh, làng, xã của thành phố Đà Nẵng kèm theo các đặc điểm văn hoá, lịch sử và phong tục tập quán liên quan đến các địa danh này được sắp xếp từ vần N đến S
65007|aĐịa danh|zĐà Nẵng|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
6514|aĐà Nẵng.
6530 |aĐịa danh.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075437
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000075437 TK_Tiếng Việt-VN 915.751 VOH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào