|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40004 |
---|
005 | 202004122113 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003862 |
---|
035 | |a1456409348 |
---|
035 | ##|a883339033 |
---|
039 | |a20241130103805|bidtocn|c20200412211330|danhpt|y20131109102822|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.109597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aLễ cầu tự của người Tày Cao Bằng /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a639 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xLễ cầu tự|x Người Tày|zBằng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aCao Bằng. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aNgười Tày. |
---|
653 | 0 |aLễ cầu tự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075444 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075444
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.109597 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào