|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40005 |
---|
005 | 202310120917 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305801 |
---|
035 | |a1456397211 |
---|
035 | ##|a901643977 |
---|
039 | |a20241129142406|bidtocn|c20231012091730|dmaipt|y20131109103722|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Kỳ. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội /|cLê Văn Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xLễ thức vòng đời|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLễ thức vòng đời. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075411 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.09597 LEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào