|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40006 |
---|
005 | 202006041539 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306129 |
---|
035 | |a1456412791 |
---|
035 | ##|a892637989 |
---|
039 | |a20241129135716|bidtocn|c20200604153926|dhuongnt|y20131109105406|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bQUM |
---|
090 | |a398.609597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aQuam Tạ câu đố Thái Nghệ An /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hoá dân gian|xCâu đố|xQuam tạ|xNgười Thái|zNghệ An|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái. |
---|
653 | 0 |aQuam tạ. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000075422 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075422
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.609597 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào