|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40007 |
---|
005 | 202004171051 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003367 |
---|
035 | |a1456383609 |
---|
035 | ##|a1083197307 |
---|
039 | |a20241130163324|bidtocn|c20200417105145|dmaipt|y20131109143628|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 394.109597|bTOH |
---|
100 | 0 |aTòng, Văn Hân. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực của người Thái Đen /|cTòng Văn Hân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTrình bày quy trình tạo lương thực thực phẩm, phương pháp chế biến và tổ chức ăn uống của người Thái đen ở Điện Biên. |
---|
650 | 14|aVăn hoá dân gian|xẨm thực|xVăn hoá ẩm thực|zĐiện Biên|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aĐiện Biên. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào