|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40008 |
---|
005 | 202310180925 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003930 |
---|
035 | |a1456375221 |
---|
035 | ##|a898045380 |
---|
039 | |a20241129134327|bidtocn|c20231018092536|dmaipt|y20131109145431|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi. |
---|
245 | 10|aSự tích cây nêu /|cĐiểu K Lung kể ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTập truyện cổ|xSự tích cây nêu. |
---|
653 | 0 |aSự tích cây nêu. |
---|
653 | 0 |aTập truyện cổ. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐiểu Kâu|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐiểu K Lung|ekể. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075443
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào