|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40009 |
---|
005 | 202310101118 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305979 |
---|
035 | |a1456376364 |
---|
035 | ##|a900884509 |
---|
039 | |a20241201182324|bidtocn|c20231010111820|dmaipt|y20131109154855|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.209597|bCAH |
---|
100 | 0 |aCẩm, Hùng. |
---|
245 | 10|aXên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh /|cCẩm Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|xDân tộc Thái|zSơn La|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aSơn La. |
---|
651 | 4|aTông - Panh. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aXên Quải. |
---|
653 | 0 |aXên Quát. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075446 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075446
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395.209597 CAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào