|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40010 |
---|
008 | 131109s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305955 |
---|
035 | |a1456411175 |
---|
035 | ##|a897477976 |
---|
039 | |a20241201152833|bidtocn|c20131109161105|dhuongnt|y20131109161105|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.0959756|bNGB |
---|
090 | |a630.0959756|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aNghề nông cổ truyền vùng đất Khánh Hoà xưa /|cNgô Văn Ban, Võ Triệu Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a551 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aNghề nông cổ truyền|zKhánh Hoà|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aKhánh Hoà. |
---|
653 | 0 |aCổ truyền. |
---|
653 | 0 |aNghề nông. |
---|
700 | 0 |aVõ, Triệu Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
630.0959756 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào