|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40013 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306006 |
---|
035 | |a1456383610 |
---|
035 | ##|a897745573 |
---|
039 | |a20241201154922|bidtocn|c20131111091333|dhuongnt|y20131111091333|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRV |
---|
090 | |a398.209597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Tấn Vịnh. |
---|
245 | 10|aBức tranh văn hóa tộc người Cơ Tu /|cTrần Tấn Vịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNgười Cơ Tu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aBức tranh văn hoá. |
---|
653 | 0 |aTộc người Cơ Tu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075447 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075447
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 TRV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào