|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40015 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003480 |
---|
035 | |a1456409127 |
---|
035 | ##|a898224371 |
---|
039 | |a20241201161215|bidtocn|c20131111092929|dhuongnt|y20131111092929|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.959522|bTRN |
---|
090 | |a398.959522|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a579 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xTu từ ngữ nghĩa|xCách sử dụng|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Việt. |
---|
653 | 0 |aCa dao Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTu từ ngữ nghĩa. |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075450 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075450
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.959522 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào