|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40017 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306167 |
---|
035 | |a1456418649 |
---|
035 | ##|a900222299 |
---|
039 | |a20241202115559|bidtocn|c20131111101717|dhuongnt|y20131111101717|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59742|bBUD |
---|
090 | |a641.59742|bBUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Đào. |
---|
245 | 10|aMón ăn dân dã Thanh Chương /|cBùi Thị Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a189 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xMón ăn|zThanh Chương|zNghệ An|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aThanh Chương. |
---|
651 | 4|aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0 |aMón ăn dân dã. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075428 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075428
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.59742 BUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào