|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3107 |
---|
005 | 202008281531 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404810 |
---|
035 | ##|a1083170876 |
---|
039 | |a20241129143918|bidtocn|c20200828153123|dtult|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8327|bNGC |
---|
100 | 0 |aNgô, Thế Chi. |
---|
245 | 10|aKế toán Kiểm toán trong trường học /|cNgô Thế Chi, Nguyễn Duy Liễu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2002. |
---|
300 | |a484 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | |aKế toán|xTrường học |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xTrường học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrường học. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Liễu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001610-1 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001610
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8327 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.8327 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào