|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40018 |
---|
005 | 202310101048 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305863 |
---|
035 | |a1456397390 |
---|
035 | ##|a1023447818 |
---|
039 | |a20241129151237|bidtocn|c20231010104832|dmaipt|y20131111103619|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTOH |
---|
100 | 0 |aTòng, Văn Hân. |
---|
245 | 10|aQuả còn của người Thái Đen ở Mường Thanh /|cTòng Văn Hân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xQuả còn|xNgười Thái Đen|zMường Thanh|zĐiện Biên|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aĐiện Biên. |
---|
651 | 4|aMường Thanh. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái Đen. |
---|
653 | 0 |aQuả còn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào